Chúng tôi là một kênh dịch vụ chỉnh sửa với chỉnh sửa tiếng Anh trực tuyến số 1 bên trên trái đất cùng chúng tôi cộng tác cùng với các học giả với Chuyên Viên tự mọi vị trí bên trên nhân loại. chi phí sửa chữa. - repair costs cost of fixing repair expenses repair charges. dịch vụ sửa chữa. - repair services. không thể sửa chữa. - can't fix cannot repair irreparable cannot correct. công ty ô tô. - car companies automotive company automobile company auto companies. chiếc xe ô tô. Trong Tiếng Anh sửa chữa tịnh tiến thành: repair, correct, mend . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sửa chữa ít nhất 3.432 lần. sửa chữa verb noun bản dịch sửa chữa + Thêm repair noun verb en act of repairing something +1 định nghĩa Tòa nhà này không thể sửa chữa được nữa. The building is incapable of repair. Biết vận tốc của ca nô so với mặt nước đứng yên là 36 km/h. Vận tốc của dòng nước là 7,2 km/h. Vận tốc của ca nô so với bờ khi xuôi dòng là Tiếng anh. Công nghệ. Khoa học Tự nhiên. Lịch sử và Địa lý "2, 3 con mực" là gì? anh Eugene Tsai đã hiểu được ý muốn của mình và cả hai người đã đi đến tiếng nói chung về vấn đề liên quan đến bản quyền. Mình đã được anh Eugene Tsai cho phép sử dụng cũng như làm lại beat "This is America, I guess" sau khi đáp ứng được đủ sửa chữa lại trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: refit, renovate, restore (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với sửa chữa lại chứa ít nhất 565 câu. Trong số các hình khác: Trong lúc đó, tòa nhà chi nhánh trước đây tại trung tâm Tokyo được sửa chữa lại. ↔ Meanwhile, the former branch building in the heart of Tokyo was renovated. 1 Sửa bài tiếng anh là gì? 2 Để không phải sửa lỗi - Edit post nữa chúng ta cần làm như sau 3 Các từ vựng mới có liên quan Sửa bài tiếng anh là gì? Sửa bài tiếng anh là "Edit post" => Xem thêm website về chủ đề giáo dục Các bạn có khi nào sửa bài chưa? 3Uur42. Từ điển Việt-Anh chỉnh sửa Bản dịch của "chỉnh sửa" trong Anh là gì? vi chỉnh sửa = en volume_up amend chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI chỉnh sửa {động} EN volume_up amend edit modify chỉnh sửa lại {nội động} EN volume_up right Bản dịch VI chỉnh sửa {động từ} chỉnh sửa từ khác bổ chính, điều chỉnh, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải quá volume_up amend {động} chỉnh sửa từ khác biên tập volume_up edit {động} chỉnh sửa từ khác biến cải, điều chỉnh, thay đổi, sửa đổi volume_up modify {động} VI chỉnh sửa lại {nội động từ} chỉnh sửa lại từ khác sửa lại, chỉnh đốn, chỉnh đốn lại, sửa sai, uốn nắn lại volume_up right {động} mistake or sth wrong Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chỉnh sửa" trong tiếng Anh sửa động từEnglishrepaircorrectchỉnh đốn lại động từEnglishrightchỉnh tề tính từEnglishdecentchỉnh đốn động từEnglishrightchỉnh lại động từEnglishcorrectright Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chỉ trên danh nghĩachỉ tríchchỉ vàochỉ điểmchỉ đơn giản làchỉ đườngchỉ đạochỉ đến lúc đó thìchỉ địnhchỉnh lại chỉnh sửa chỉnh sửa lạichỉnh tềchỉnh đốnchỉnh đốn lạichịchị cùng cha khác mẹchị cùng mẹ khác chachị em cột chèochị em gáichị em khác cha hoặc mẹ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

sửa tiếng anh là gì